Có 2 kết quả:
以虚带实 yǐ xū dài shí ㄧˇ ㄒㄩ ㄉㄞˋ ㄕˊ • 以虛帶實 yǐ xū dài shí ㄧˇ ㄒㄩ ㄉㄞˋ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to let correct ideology guide practical work (idiom)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to let correct ideology guide practical work (idiom)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh